Mục lục bài viết
Cập nhật bảng giá dầu nhớt phụ tùng ô tô Suzuki mới nhất 2024. Quý khách hàng có thể tham khảo, so sánh và dự toán chi phí cho dòng xe ô tô Suzuki của mình!
Cập nhật bảng giá dầu nhớt phụ tùng ô tô Suzuki chính hãng tại Việt Nam mới và chính xác nhất. Quý khách hàng có thể tham khảo, so sánh và dự toán chi phí cho việc bảo dưỡng ô tô Suzuki của mình.
XE SUZUKI ĐƯỢC LÀM TỪ CÁC DẦU NHỚT PHỤ TÙNG Ô TÔ SUZUKI CHÍNH HIỆU
Mỗi chiếc xe Suzuki được tổng hợp từ 20.000 đến 30.000 phụ tùng chính hiệu. Chúng có thiết kế tối ưu nhất và các thông số kỹ thuật được điều chỉnh cho loại xe đặc thù và kiểu xe. Mỗi chi tiết đã trải qua các tiêu chuẩn kiểm tra nghiêm ngặt của Suzuki về tính năng, chất lượng, độ bền, an toàn và sự thoải mái.
Chúng tôi khuyến cáo bạn chọn phụ tùng chính hiệu Suzuki khi bạn cần sửa chữa xe hay thay thế những chi tiết mòn: bố phanh đĩa, lọc gió… Mỗi phụ tùng chính hiệu ăn khớp hoàn hảo cho xe Suzuki của bạn.
Chọn dầu nhớt phụ tùng ô tô Suzuki chính hãng, bạn có thể bảo quản xe trong điều kiện tốt nhất ở mọi lúc.
NHỮNG LỢI THẾ CỦA DẦU NHỚT PHỤ TÙNG Ô TÔ SUZUKI CHÍNH HÃNG
· Được thiết kế và kiểm định đầy đủ bởi Suzuki (chúng tôi không tiến hành bất cứ kiểm định nào về những Phụ tùng không chính hiệu).
· Đáp ứng những tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Suzuki về tính năng, chất lượng, độ bền…
· Được sử dụng khi các xe Suzuki được sản xuất tại các nhà máy Suzuki.
· Có sẵn tại các đại lý uỷ quyền của Suzuki nơi cung cấp dịch vụ chính hiệu.
Để tạo phí bảo dưỡng thấp nhất có thể cho khách hàng và nhờ vào phụ tùng chất lượng cao của Suzuki, công ty Việt Nam Suzuki quyết định giảm thời điểm nhắc bảo dưỡng để đặt giá phụ tùng rẻ hơn so với các thương hiệu Nhật Bản khác như trong tài liệu đính kèm.
Bảng giá phụ tùng ô tô Suzuki
* Lưu ý vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác nhất.
Dành cho xe JIMNY
STT | Mã số | Tên | Giá bán lẻ (VAT) |
1 | 16510-82703-000 | Lọc nhớt | 217,800 |
2 | 13780-78R00-000 | Lọc gió | 450,890 |
3 | 09482-00618-000 | Bugi | 171,600 |
4 | 17521-78R00-000 | Dây đai bơm nước | 237,820 |
5 | 95860-59S00-000 | Lọc gió máy lạnh | 302,610 |
Dành cho xe SWIFT
STT | Mã số | Tên | Giá bán lẻ (VAT) |
1 | 16510-84M00-000 | Lọc nhớt | 125,400 |
2 | 13780-81PA0-000 | Lọc gió | 419,100 |
3 | 09482-00648-000 | Bugi | 88,000 |
4 | 17521-52R30-000 | Dây đai bơm nước | 182,600 |
5 | 95861-81P00-000 | Lọc gió máy lạnh | 325,600 |
Dành cho xe ERTIGA, XL7
STT | Mã số | Tên | Giá bán lẻ (VAT) |
1 | 16510-61J00-000 | Lọc nhớt | 89,100 |
2 | 13780-73R00-000 | Lọc gió | 319,000 |
3 | 17521-73R00-000 | Dây đai bơm nước | 213,400 |
4 | 95850-73R00-000 | Lọc gió máy lạnh | 308,000 |
Dành cho xe CIAZ
STT | Mã số | Tên | Giá bán lẻ (VAT) |
1 | 16510-58M00-000 | Lọc nhớt | 223,300 |
2 | 13780-58M00-000 | Lọc gió | 244,200 |
3 | 09482-00648-000 | Bugi | 88,000 |
4 | 17521-58M00-000 | Dây đai bơm nước | 234,300 |
5 | 95850-79P00-000 | Lọc gió máy lạnh | 295,900 |
Dành cho xe CELERIO
STT | Mã số | Tên | Giá bán lẻ (VAT) |
1 | 16510-84M00-000 | Lọc nhớt | 125,400 |
2 | 13780B76M00N000 | Lọc gió | 347,600 |
3 | 09482-00L09-000 | Bugi | 166,100 |
4 | 17521-58M00-000 | Dây đai bơm nước | 234,300 |
5 | 74125-84M10-000 | Lọc gió máy lạnh | 397,100 |
Dành cho xe CARRY PRO
STT | Mã số | Tên | Giá bán lẻ (VAT) |
1 | 16510-61J00-000 | Lọc nhớt | 89,100 |
2 | 13780-52S00-000 | Lọc gió | 309,100 |
3 | 09482B00L10N000 | Bugi | 78,100 |
4 | 17521-52S00-000 | Dây đai bơm nước | 134,200 |
Dành cho xe CARRY TRUCK, BLIND VAN
STT | Mã số | Tên | Giá bán lẻ (VAT) |
1 | 16510-77500L000 | Lọc nhớt | 127,600 |
2 | 13780-79201V000 | Lọc gió | 173,800 |
3 | 09482B00799N000 | Bugi | 51,700 |
4 | 17521-78820-000 | Dây đai bơm nước | 167,200 |
5 | 12761-78400-000 | Dây đai cam | 497,200 |
BẢNG GIÁ DẦU NHỚT VÀ HÓA CHẤT
STT | Mã số | Tên | Giá bán lẻ (VAT) |
1 | 99000-44100V040 | Dầu động cơ
API: SJ SAE: 10W40 |
447,700 |
2 | 99000-44200V040 | Dầu động cơ tổng hợp
API: SM SAE: 5W30 |
515,900 |
3 | 99000-DRUM4V040 | Dầu động cơ
API: SJ SAE: 10W-40 |
21,509,400 |
4 | 99000-CL255V0MS | Nước làm mát
L255MS (4L) |
464,200 |
5 | 99000-GCL150V100 | Dầu phanh GC1500AA (1L) | 352,000 |
6 | 99000-22B28-017 | Dầu hộp số tự động (AW-1) | 396,000 |
7 | 99000-22B00-000 | Dầu hộp số (ATF-3317) | 260,700 |
8 | 99000-22B63-046 | Dầu hộp số CVT | 990,000 |
9 | 99000-0W771V100 | Nước rửa kính (1L) | 59,400 |
10 | 99000-44018VGL4 | Dầu hộp số GL4 18L
SAE: 90 |
2,407,900 |
11 | 99000-44018VGL5D | Dầu cầu sau GL5 18L
SAE: 90 |
2,451,460 |
Khuyến cáo
Nên sử dụng dầu nhớt phụ tùng ô tô Suzuki chính hiệu để duy trì mức độ an toàn, độ tin cậy cao, sự êm ái và hiệu suất tốt nhất.